Có 2 kết quả:
点水不漏 diǎn shuǐ bù lòu ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ • 點水不漏 diǎn shuǐ bù lòu ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
diǎn shuǐ bù lòu ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not one drop of water leaks (idiom); fig. thoughtful and completely rigorous
(2) watertight
(2) watertight
Bình luận 0
diǎn shuǐ bù lòu ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not one drop of water leaks (idiom); fig. thoughtful and completely rigorous
(2) watertight
(2) watertight
Bình luận 0